Tỷ giá Vietinbank (Vietinbank) ngày 27-04-2024 - Cập nhật lúc 15:20 10/05/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietinbank (Vietinbank) ngày 27-04-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietinbank cập nhật lúc 15:20 10/05/2024 so với hôm nay có thể thấy 5 ngoại tệ tăng giá, 74 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 7 ngoại tệ tăng giá và 86 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietinbank (Vietinbank) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 16,229.00 16,229.00 16,886.00
Đô la Canada CAD 18,005 18,280 18,906
Franc Thuỵ Sĩ CHF 27,379 27,429 28,007
Nhân Dân Tệ CNY 3,320.00 3,320.00 3,710.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,577.18 3,717.11
Euro EUR 26,239 26,449 27,739
Bảng Anh GBP 30,873 31,185 32,211
Đô la Hồng Kông HKD 3,158.03 3,188.00 3,290.00
Yên Nhật JPY 156.74 158.32 166.02
Won Hàn Quốc KRW 16.19 16.39 20.19
Kip Lào LAK 0.00 0.00 0.00
Krone Na Uy NOK 0.00 2,215.00 2,335.00
Ðô la New Zealand NZD 0.00 14,771.00 0.00
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 0.00 0.00
Đô la Singapore SGD 18,143 18,327 18,930
Bạc Thái THB 632.42 672.42 700.42
Đô la Mỹ USD 25,135 25,155 25,458

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Công Thương Việt Nam (Vietinbank) của 17 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietinbank (Vietinbank)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 870,000 890,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,154 25,484
EUR 26,706 28,170
GBP 31,022 32,341
JPY 158.60 167.86
HKD 3,171.40 3,306.19
AUD 16,383.58 17,079.95
CAD 18,121 18,891
RUB 0.00 289.47
Cập nhật lúc 15:20 10/05/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021