Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietinbank (Vietinbank) ngày 27-04-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietinbank cập nhật lúc 15:20 10/05/2024 so với hôm nay có thể thấy 5 ngoại tệ tăng giá, 74 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 7 ngoại tệ tăng giá và 86 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietinbank (Vietinbank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,229.00 -346.00 | 16,229.00 -446.00 | 16,886.00 -239.00 |
Đô la Canada | CAD | 18,005 -341.00 | 18,280 -166.00 | 18,906 -90.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,379 -232.00 | 27,429 -287.00 | 28,007 -509.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,320.00 3,320.00 | 3,320.00 -162.00 | 3,710.00 118.00 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,577.18 -48.82 | 3,717.11 -38.89 |
Euro | EUR | 26,239 -715.00 | 26,449 -540.00 | 27,739 -510.00 |
Bảng Anh | GBP | 30,873 -584.48 | 31,185 -322.63 | 32,211 -256.64 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,158.03 -20.97 | 3,188.00 -6.00 | 3,290.00 -39.00 |
Yên Nhật | JPY | 156.74 -3.47 | 158.32 -1.89 | 166.02 -2.14 |
Won Hàn Quốc | KRW | 16.19 0.62 | 16.39 -1.22 | 20.19 0.22 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.00 0.90 | 0.00 -1.26 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,215.00 -90.00 | 2,335.00 -50.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 -15,090.00 | 14,771.00 -369.00 | 0.00 -15,657.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 0.00 -2,294.00 | 0.00 -2,404.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,143 -207.09 | 18,327 -123.82 | 18,930 -250.86 |
Bạc Thái | THB | 632.42 -7.73 | 672.42 -12.07 | 700.42 -7.73 |
Đô la Mỹ | USD | 25,135 -90.00 | 25,155 -70.00 | 25,458 -26.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Công Thương Việt Nam (Vietinbank) của 17 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.